ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cần thiết" 1件

ベトナム語 cần thiết
button1
日本語 必要な
例文
điều kiện cần
必要条件
マイ単語

類語検索結果 "cần thiết" 1件

ベトナム語 không cần thiết
button1
日本語 不要不急
例文
hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết
不要不急の外出を自粛する
マイ単語

フレーズ検索結果 "cần thiết" 5件

hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết
不要不急の外出を自粛する
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
Tôi mang theo vật dụng cần thiết.
私は必要な携行品を持つ。
Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống.
水は生命に必要な要素だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |